Có 2 kết quả:

上岗 shàng gǎng ㄕㄤˋ ㄍㄤˇ上崗 shàng gǎng ㄕㄤˋ ㄍㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take up one's post
(2) to be given a job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take up one's post
(2) to be given a job

Bình luận 0